Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Bản Na city Lai Chau Vietnam 22.22 102.92 994 1193
Bản Na city Nghe An Vietnam 19.38 104.23 1814 3874
Bản Na city Nghe An Vietnam 19.53 104.73 2509 3725
Bản Na Ban city Lai Chau Vietnam 21.85 103.85 1978 12003
Bản Na Bon city Nghe An Vietnam 19.63 105.18 830 5573
Bản Na Bé city Nghe An Vietnam 19.20 104.38 1699 3278
Bản Na Ca city Son La Vietnam 21.43 103.68 2509 9387
Bản Na Ca city Son La Vietnam 21.25 103.83 3349 12294
Bản Na Ca city Nghe An Vietnam 19.33 105.15 278 15198
Bản Na Ca city Nghe An Vietnam 19.27 104.81 931 3307
Bản Na Cai city Dien Bien Vietnam 21.51 103.13 2765 5106
Bản Na Can city Son La Vietnam 21.30 103.93 2509 28459
Bản Na Cang city Son La Vietnam 21.20 103.90 3612 12924
Bản Na Chốc city Son La Vietnam 21.58 103.70 830 9387
Bản Na Co city Son La Vietnam 21.33 103.88 2601 25492
Bản Na Coutte city Son La Vietnam 21.76 103.66 2509 4619
Bản Na Cà city Son La Vietnam 21.65 103.66 830 6918
Bản Na Cáng city Lao Cai Vietnam 22.72 104.30 3500 7933
Bản Na Cáu city Son La Vietnam 21.50 103.82 1751 9387
Bản Na Có city Nghe An Vietnam 19.23 104.93 1128 10323
Bản Na Cơn city Nghe An Vietnam 19.33 105.17 278 15198
Bản Na Cụ city Son La Vietnam 21.38 103.70 2552 9387
Bản Na Da city Son La Vietnam 21.07 104.13 2509 10047
Bản Na Deng city Son La Vietnam 21.45 103.67 2509 9387
Bản Na Hay city Son La Vietnam 21.43 103.72 2509 9387
Bản Na Ho city Son La Vietnam 21.48 103.82 1669 9387
Bản Na Háng B city Yen Bai Vietnam 21.74 104.17 4494 4321
Bản Na Hôi city Son La Vietnam 21.30 104.13 2509 8538
Bản Na Hỷ city Nghe An Vietnam 19.56 104.53 1161 3269
Bản Na It city Son La Vietnam 21.37 103.73 3507 9387
Bản Na Ka city Son La Vietnam 21.22 104.13 2509 9987
Bản Na Kham city Nghe An Vietnam 19.18 104.60 830 3382
Bản Na Khoa city Son La Vietnam 21.05 103.75 1669 5309
Bản Na Khoang city Son La Vietnam 21.17 103.95 3349 10003
Bản Na Khom city Nghe An Vietnam 19.32 104.52 1669 3278
Bản Na Kạm city Son La Vietnam 21.28 103.87 2791 21463
Bản Na Lang city Dien Bien Vietnam 21.72 103.54 2618 5927
Bản Na Lao city Dien Bien Vietnam 21.52 103.22 1906 7536
Bản Na Loi city Nghe An Vietnam 19.25 104.88 1669 6922
Bản Na Luong city Dien Bien Vietnam 21.52 103.18 2509 6675
Bản Na Luong city Dien Bien Vietnam 21.50 103.13 2851 5205
Bản Na Lạn city Son La Vietnam 21.58 103.70 830 9387
Bản Na Lếch city Son La Vietnam 21.65 103.88 830 7111
Bản Na Min city Lai Chau Vietnam 22.22 102.93 1138 1220
Bản Na Nga city Son La Vietnam 21.02 104.38 1020 9166
Bản Na Ngam city Dien Bien Vietnam 21.48 103.10 3349 4470
Bản Na Ngoi city Nghe An Vietnam 19.23 104.10 6709 2263
Bản Na Nhiền city Lai Chau Vietnam 21.82 103.83 2509 12069
Bản Na Nong city Son La Vietnam 21.40 104.05 1692 6480
Bản Na Pan city Son La Vietnam 21.07 103.80 2608 7000
Bản Na Pan Tẩn city Lao Cai Vietnam 22.68 104.29 4520 6321
Bản Na Phát city Lai Chau Vietnam 22.08 103.69 1807 2980
Bản Na Phúc city Nghe An Vietnam 19.18 104.57 1669 3329
Bản Na Sen city Son La Vietnam 21.47 103.80 1735 9387
Bản Na Sành city Son La Vietnam 20.99 104.63 1679 8620
Bản Na Tai city Yen Bai Vietnam 21.57 104.47 2509 8369
Bản Na Tang city Nghe An Vietnam 19.56 104.82 1669 3725
Bản Na Tao city Son La Vietnam 21.65 104.27 4189 6656
Bản Na Tao city Nghe An Vietnam 19.25 105.08 948 15198
Bản Na Tham city Nghe An Vietnam 19.65 105.10 866 5652
Bản Na Tiêu city Yen Bai Vietnam 21.58 104.47 1243 8807
Bản Na Toi city Nghe An Vietnam 19.25 104.67 370 3278
Bản Na Tong city Son La Vietnam 21.51 104.02 830 6499
Bản Na Tong city Son La Vietnam 21.38 104.08 1873 6672
Bản Na Ty city Son La Vietnam 21.43 103.70 1981 9387
Bản Na Táng city Nghe An Vietnam 19.50 105.22 285 8156
Bản Na Tăng city Nghe An Vietnam 19.22 104.65 830 3278
Bản Na Tền city Son La Vietnam 21.43 103.92 3349 15081
Bản Na Tồng city Cao Bang Vietnam 22.98 105.48 1669 7312
Bản Na Ui city Lai Chau Vietnam 22.02 103.63 2509 4671
Bản Na Vai city Nghe An Vietnam 19.60 105.23 938 5507
Bản Na Viêng city Son La Vietnam 21.48 103.82 1669 9387
Bản Nahi city Dien Bien Vietnam 21.45 103.02 2057 4470
Bản Nam city Son La Vietnam 21.28 103.92 2696 26956
Bản Nam city Lai Chau Vietnam 21.80 103.82 1679 11937
Bản Nam city Son La Vietnam 21.20 103.92 3349 11772
Bản Nam city Bac Kan Vietnam 22.44 105.66 1177 8195
Bản Nam Ai city Lai Chau Vietnam 22.08 103.63 2572 2980
Bản Nam Ai city Lai Chau Vietnam 22.07 103.65 3435 2980
Bản Nam Bac city Lai Chau Vietnam 22.17 103.02 1669 2807
Bản Nam Ban city Lai Chau Vietnam 22.40 103.10 3349 3896
Bản Nam Ban city Lai Chau Vietnam 22.38 103.08 5049 3874
Bản Nam Bo city Dien Bien Vietnam 21.65 103.50 4189 7501
Bản Nam Cay city Lai Chau Vietnam 22.22 103.17 902 3680
Bản Nam Che city Lai Chau Vietnam 22.30 103.10 1732 3399
Bản Nam Co city Son La Vietnam 21.85 103.65 2929 5693
Bản Nam Co Nòng city Yen Bai Vietnam 21.55 104.50 1036 10562
Bản Nam Cuổi city Lai Chau Vietnam 22.32 103.00 4189 2377
Bản Nam Cuổi city Lai Chau Vietnam 22.28 102.98 5029 1490
Bản Nam Cải city Lai Chau Vietnam 22.12 103.48 1043 3874
Bản Nam Cầi Mếo city Lai Chau Vietnam 22.15 103.54 3490 4152
Bản Nam Djone city Son La Vietnam 21.72 103.70 1860 4658
Bản Nam Giang city Vietnam 21.37 104.47 6722 3947
Bản Nam Giun city Lai Chau Vietnam 22.40 103.02 5029 3272
Bản Nam Hin city Dien Bien Vietnam 21.52 103.13 2798 5252
Bản Nam Hùm city Lai Chau Vietnam 22.43 103.03 5029 4225
Bản Nam Kan city Nghe An Vietnam 19.42 104.10 1220 3687
Bản Nam Khâm city Lai Chau Vietnam 21.99 103.70 1965 7781
Bản Nam Luc city Lai Chau Vietnam 22.37 103.30 1919 4136
Bản Nam Lĩu city Lai Chau Vietnam 22.09 103.58 1896 3098
Bản Nam Lơn city Lai Chau Vietnam 22.32 103.08 2693 3364
Bản Nam Lạc city Lai Chau Vietnam 22.08 103.45 1922 4201
Bản Nam Ma Trại city Lai Chau Vietnam 22.20 103.37 1089 3874
Bản Nam Meuk city Dien Bien Vietnam 22.03 103.27 1879 5992
Bản Nam Mou city Ha Giang Vietnam 22.55 104.88 1669 9320
Bản Nam Nam city Son La Vietnam 21.80 103.57 830 4784
Bản Nam Nen city Dien Bien Vietnam 21.85 103.28 977 5355
Bản Nam Ngo city Lai Chau Vietnam 21.83 103.75 2509 10676
Bản Nam Nguyên Trai city Lai Chau Vietnam 22.20 103.32 1883 3874
Bản Nam Pa Kinh city Lai Chau Vietnam 22.30 103.38 856 4403
Bản Nam Peu city Dien Bien Vietnam 21.95 102.98 3349 2831
Bản Nam Phần city Vietnam 22.13 103.42 2509 4366
Bản Nam So city Lai Chau Vietnam 22.07 103.59 1738 2985
Bản Nam Sỏ Mèo city Lai Chau Vietnam 22.13 103.57 5029 3803
Bản Nam Thu city Lang Son Vietnam 22.22 106.52 830 8571
Bản Nam Ti city Lai Chau Vietnam 22.13 103.07 1095 2995
Bản Nam Yon city Lai Chau Vietnam 22.15 103.03 885 2831
Bản Nam Đam Trại city Lai Chau Vietnam 22.27 103.37 1830 3883
Bản Nam Đinh city Lai Chau Vietnam 22.12 103.43 2509 4325
Bản Nam Đăm city Lai Chau Vietnam 22.08 103.50 1978 3721
Bản Nam Đống city Lai Chau Vietnam 22.10 103.52 1778 3650
Bản Nam Độc Quảng city Lai Chau Vietnam 22.13 103.45 1053 3874
Bản Namuong Napen city Dien Bien Vietnam 21.50 103.07 3349 4470
Bản Nan city Lao Cai Vietnam 22.05 104.23 3533 6705
Bản Nang city Lang Son Vietnam 21.83 106.62 1998 11008
Bản Nang Phai city Yen Bai Vietnam 21.53 104.48 1669 6738
Bản Nasay city Dien Bien Vietnam 21.58 103.35 1879 7489
Bản Natau city Dien Bien Vietnam 21.51 103.12 2742 4759

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.