Up

Alphabetical listing of Places in Vietnam

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Trung Minh city Nghe An Vietnam 18.85 105.36 45 67685
Trung Môn city Tuyen Quang Vietnam 21.85 105.18 101 37560
Trung Mường city Vietnam 22.53 105.46 830 6838
Trung Mầu city Ha Noi Vietnam 21.06 105.99 45 195384
Trung Mậu city Vinh Phuc Vietnam 21.35 105.68 104 59204
Trung Mỹ city Nghe An Vietnam 19.04 105.62 0 51963
Trung Mỹ city Nghe An Vietnam 18.70 105.63 39 184398
Trung Mỹ city Nghe An Vietnam 19.06 105.18 104 25181
Trung Mỹ Tây city Ho Chi Minh Vietnam 10.86 106.62 22 1189392

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.